Adobe Dreamweaver, thường được gọi là Dreamweaver, là một trong những phần mềm phát triển và quản lý trang web phổ biến nhất trên thị trường. Được phát triển bởi Adobe Systems, Dreamweaver cung cấp một môi trường đồ họa để thiết kế và xây dựng các trang web chuyên nghiệp mà không cần phải biết nhiều về mã lập trình. Điều này làm cho nó trở thành công cụ hữu ích cho cả người mới học lập trình web và những người có kinh nghiệm.
Trong bài viết này, cùng Game Bài Đổi Thưởng tìm hiểu về Dreamweaver, khám phá các tính năng quan trọng của nó, cũng như đánh giá ưu điểm và nhược điểm của phần mềm này trong việc phát triển trang web.
TÓM TẮT
Dreamweaver là gì?
Adobe Dreamweaver, thường được viết tắt là DW, là một ứng dụng soạn thảo HTML và phát triển giao diện web phổ biến trong lĩnh vực thiết kế trang web. Ban đầu, phần mềm này được gọi là Macromedia Dreamweaver. Sau khi Adobe mua lại và tiếp tục phát triển, tên chính thức của nó đã thay đổi thành Adobe Dreamweaver.

Dreamweaver cung cấp một loạt tính năng mạnh mẽ giúp người dùng tự mình phát triển ứng dụng web ở nhiều cấp độ khác nhau một cách thuận tiện. Điều đặc biệt là, công cụ này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Đức, tiếng Trung, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Pháp, và nhiều ngôn ngữ khác, để phục vụ một đối tượng người dùng đa dạng.
Ưu điểm, nhược điểm
Dreamweaver là một công cụ mạnh mẽ cho việc phát triển các trang web và ứng dụng web, nhưng nó cũng có nhược điểm của riêng nó. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm chính của Dreamweaver:
Ưu điểm:
- Giao diện thân thiện với người dùng: Dreamweaver được thiết kế với giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng tạo và chỉnh sửa các trang web mà không cần phải biết nhiều về mã nguồn.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Dreamweaver hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, giúp phát triển ứng dụng web cho nhiều đối tượng người dùng trên khắp thế giới.
- Thư viện template và thư viện tích hợp: Cung cấp thư viện template và thư viện tích hợp sẵn giúp tăng tốc quá trình phát triển và làm cho trang web trở nên chuyên nghiệp hơn.
- Hỗ trợ tích hợp: Hỗ trợ tích hợp với nhiều ứng dụng và dịch vụ khác nhau, bao gồm cả Adobe Creative Cloud, giúp làm việc hiệu quả hơn.
- Debug và kiểm tra nhanh chóng: Dreamweaver cung cấp các công cụ debug và kiểm tra trực quan giúp người dùng dễ dàng xác định và sửa lỗi trong mã nguồn.
Nhược điểm:
- Phí sử dụng: Dreamweaver là một phần mềm trả phí và có một giá cả khá cao, điều này có thể làm khó khăn cho các người dùng cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
- Tích hợp nặng: Đôi khi giao diện người dùng của Dreamweaver có thể trở nên nặng nề và khó sử dụng đối với người mới học.
- Yêu cầu tài nguyên cao: Dreamweaver đòi hỏi máy tính có cấu hình tương đối mạnh để hoạt động mượt mà, điều này có thể gây khó khăn cho các máy tính cũ hơn.
- Tùy chỉnh mã: Trong trường hợp bạn muốn tùy chỉnh mã nguồn, Dreamweaver có thể làm cho quá trình này phức tạp hơn so với việc sử dụng trình soạn thảo mã chuyên dụng.
- Phụ thuộc vào kết nối Internet: Một số tính năng của Dreamweaver có thể đòi hỏi kết nối Internet, điều này có thể gây khó khăn nếu bạn làm việc trong môi trường không có kết nối Internet ổn định.
Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và trình độ kỹ thuật của bạn, Dreamweaver có thể là một công cụ mạnh mẽ cho việc phát triển web hoặc không phù hợp cho một số dự án cụ thể.
Dreamweaver có những tính năng gì?
Để cải thiện trải nghiệm của người dùng và tạo sự cạnh tranh cho các doanh nghiệp, Adobe đã không ngừng phát triển và cải tiến Dreamweaver. Một số tính năng nổi bật bao gồm hỗ trợ cho Bootstrap từ phiên bản 3 trở lên, tích hợp màn hình HiDPI (High Dots Per Inch – mật độ điểm ảnh cao) và tương thích với các thiết bị di động. Những nâng cấp này đã giúp Dreamweaver duy trì vị trí hàng đầu trong ngành và tiếp tục đáp ứng được nhu cầu ngày càng phức tạp của các nhà phát triển web.

Ngoài ra, Dreamweaver cung cấp một loạt các tính năng quan trọng như sau:
- Hỗ trợ GIT: Dreamweaver tích hợp hỗ trợ cho hệ thống kiểm soát phiên bản phân tán GIT. Điều này cho phép bạn thao tác với GIT mà không cần sử dụng command line. Bạn có thể push code và clone file hoặc thư mục trực tiếp từ giao diện của Dreamweaver.
- Hỗ trợ PHP: Adobe thường xuyên cập nhật Dreamweaver với các phiên bản PHP mới nhất và hỗ trợ người dùng cập nhật từ các phiên bản cũ lên phiên bản mới.
- Tìm kiếm và thay thế đa dạng: Dreamweaver cho phép bạn tìm kiếm và thay thế trong tài liệu hiện tại hoặc toàn bộ dự án một cách dễ dàng thông qua thanh tìm kiếm tích hợp.
- Emmet: Dreamweaver tích hợp tính năng Emmet cho việc viết và chỉnh sửa HTML nhanh chóng và hiệu quả.
- Quản lý trang web: Dreamweaver cung cấp các tiện ích quản lý trang web, cho phép bạn tổ chức và quản lý dự án web của mình một cách thuận tiện.
Trích xuất hàng loạt: Bạn có thể trích xuất các tệp và tài liệu hàng loạt một cách dễ dàng.
- Kiến trúc 64 bit: Dreamweaver hỗ trợ kiến trúc 64 bit, giúp tối ưu hóa hiệu suất khi làm việc với các dự án lớn.
- Mẫu khởi xướng: Phần mềm này đi kèm với nhiều mẫu khởi xướng để giúp bạn bắt đầu dự án một cách nhanh chóng.
- Chèn HTML5 và sửa font chữ: Dreamweaver hỗ trợ chèn mã HTML5 và cho phép bạn chỉnh sửa font chữ dễ dàng.
- Thiết kế đáp ứng: Dreamweaver có tích hợp các tính năng thiết kế đáp ứng giúp bạn tạo ra các trang web thân thiện với thiết bị di động và máy tính bảng.
Tất cả những tính năng này giúp bạn tối ưu hóa quá trình chỉnh sửa và thiết kế trang web một cách hiệu quả.
Cách thức hoạt động của Dreamweaver
Dreamweaver hoạt động trong ba chế độ chính:
- Chế độ Code: Trong chế độ này, Dreamweaver hiển thị chỉ một màn hình chứa mã nguồn dự án web. Điều này cho phép bạn tập trung vào viết và chỉnh sửa mã nguồn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Chế độ Split: Chế độ này chia màn hình thành hai phần, với một phần hiển thị mã nguồn và phần còn lại hiển thị giao diện trực quan. Điều này cho phép lập trình viên viết mã và đồng thời theo dõi sự thay đổi của giao diện một cách thuận tiện.
- Chế độ Design: Chế độ Design là môi trường thiết kế trực quan, trong đó bạn có thể kéo, thả, và đặt tên cho các phần tử trên giao diện. Đây là chế độ phù hợp cho những người muốn thiết kế giao diện web một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần viết mã.

Hướng dẫn cài đặt, sử dụng phần mềm thiết kế web Dreamweaver
Để cài đặt và sử dụng phần mềm thiết kế web Dreamweaver, bạn thực hiện theo hướng dẫn dưới đây:
Cài đặt Dreamweaver CS5 đơn giản, nhanh chóng
- Bước 1: Tải Adobe Dreamweaver ở phiên bản mới nhất về máy.
- Bước 2: Click chuột phải vào file vừa tải rồi chọn Run as administrator.
- Bước 3: Sau khi quá trình cài đặt hoàn tất, bạn tiếp tục click vào Accept rồi đến với bước 4.
- Bước 4: Bạn cần chọn một trong hai phương án là:
- Phương án 1 – Sử dụng phần mềm bản quyền bằng cách click vào Provide a serial number để nhập KEY.
- Phương án 2 – Sử dụng phiên bản dùng thử trong vòng 30 ngày tại mục Install this product a trial.
Lưu ý: Chọn ngôn ngữ tiếng Anh rồi nhấn Next.
- Bước 5: Tại Install Options, bạn nhấn chọn Options ở bên trái rồi bỏ các dấu tick tại chương trình bổ sung của công cụ nếu như bạn không có nhu cầu cài đặt.
- Bước 6: Chọn nơi lưu trữ phần mềm tại mục Location, sau đó click vào Install tại để cài đặt.
- Bước 7: Khi quá trình thiết lập đã hoàn tất, bạn nhấn vào Done là xong.

Hướng dẫn cài đặt Dreamweaver CS6
- Bước 1: Tải phần mềm Dreamweaver CS6 về máy.
- Bước 2: Tắt phần mềm diệt virus và ngắt kết nối mạng để giải nén file. Sau đó, bạn chạy file Set-up.exe để bắt đầu quá trình cài đặt chương trình.
- Bước 3: Click vào Try, sau đó chọn ngôn ngữ phù hợp (thường là English) và bấm Accept.
- Bước 4: Tại mục Crack, bạn copy file amtlib.dll rồi paste nó vào một trong hai đường dẫn là: C:Program FilesAdobeAdobe Dreamweaver CS6 (đối với Win 32 Bit ) hoặc C:Program Files (x86)AdobeAdobe Dreamweaver CS6 (đối với Win 64 Bit).
- Bước 5: Chọn Start rồi chọn All Programs. Bây giờ, bạn đã có thể mở phần mềm lên và bắt đầu sử dụng nó.
Hướng dẫn thiết kế web bằng Dreamweaver CS6
Để thiết kế web bằng Dreamweaver CS6, bạn thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Tạo trang web mới
Để bắt đầu tạo một trang web mới trong Dreamweaver, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Mở phần mềm Dreamweaver và chọn Trang web từ thanh công cụ chính.
- Sau đó, nhấn vào Trang web mới để bắt đầu quá trình tạo trang web mới của bạn. Tại đây, bạn sẽ được yêu cầu đặt tên cho trang web và chọn vị trí lưu trữ phù hợp.
- Tiếp theo, bạn có thể tùy chỉnh thông tin chi tiết tại phần Cài đặt nâng cao. Bằng cách nhấn vào biểu tượng thư mục ở góc trên cùng bên phải, bạn có thể tạo một thư mục hình ảnh mới và chọn mặc định thư mục web của bạn cho việc lưu trữ hình ảnh và tài liệu.
Cuối cùng, để lưu lại các thiết lập, bạn chỉ cần nhấn vào nút Lưu (Save) và tiếp tục với các bước tiếp theo của quá trình tạo trang web của bạn.

Bước 2: Tạo trang chủ
- Tại File, bạn chọn New nếu muốn tạo hẳn một file mới hoặc bạn cũng có thể nhấn vào Tùy chọn trong trường hợp sử dụng lại mẫu sẵn có.
- Nhập index.html tại tiêu đề tài liệu và nhấn vào Tạo để hoàn tất bước 2.

Bước 3: Tạo tiêu đề (Header)
- Đầu tiên, bạn cần chọn vị trí của yếu tố cần chèn.
- Sau đó, bạn vào tab Insert nằm ở góc trên cùng bên phải và di chuột đến tùy chọn Header.
- Quay trở lại mục Insert và bấm chuột vào vị trí mũi tên bên cạnh Header, bây giờ bạn chỉ cần chọn H1 và đặt tên tiêu đề của trang thành thẻ HTML H1 là được.

Bước 4: Tạo tệp CSS
- Tạo tiêu đề mới ID CSS/layer, sau đó di chuyển sang khu vực góc dưới bên phải màn hình để đến menu DOM và checklist lại cấu trúc website.
- Tại icon dấu +, bạn nhập hashtag #header rồi chọn Tạo tệp CSS mới trong menu mở.
- Click vào Duyệt, sau đó đến thư mục trang web và nhập style.css tại trường Tên tệp.
- Chọn Save để lưu rồi tiếp tục bấm vào OK.

Bước 5: Tạo bộ chọn CSS mới
- Đánh dấu tiêu đề H1 trong DOM rồi chọn CSS Designer.
- Chọn Selectors để bắt đầu tạo bộ chọn CSS.
- Tiếp theo, bạn bấm vào icon dấu + và nhấn Enter.

Bước 6: Đổi font chữ tiêu đề
- Bỏ chọn Show Set tại CSS Designer để xem thêm các tùy chọn khác.
- Chọn Text ở phía trên cùng, sau đó chọn font chữ yêu thích của bạn rồi click vào Done để hoàn tất.

Bước 7: Thay đổi kích thước, căn chỉnh tiêu đề
- Bạn đến chế độ xem mã rồi nhấp chuột phải vào text cần sửa.
- Chọn chế độ Chỉnh sửa nhanh ở vị trí trên cùng của màn hình rồi nhập các thuộc tính bổ sung.
- Thêm đoạn code text-align: center (căn giữa text), font-size: 42px (thay đổi kích thước).
- Chọn Esc để thoát khỏi giao diện chỉnh sửa nhanh.
Lưu ý: Để xem ý nghĩa của bất kỳ thuộc tính CSS nào, bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào đó rồi chọn Quick Docs (hoặc dùng phím tắt Ctrl + K), thông tin về cách sử dụng sẽ hiển thị tại đây.

Bước 8: Thêm nội dung
Để thiết kế giao diện web với Dreamweaver một cách nhanh chóng nhất, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Chọn font chữ mặc định.
- Thêm thanh điều hướng và tạo liên kết đến trang chữ.
- Bổ sung hộp div cho nội dung với 2 hộp phía trong.
- Sử dụng Float để chuyển một phần sang trái và một phần sang phải.
- Giới hạn tỷ lệ phần trăm chiều rộng để căn chỉnh chiều ngang dễ dàng.
- Thêm tiêu đề mẫu và văn bản ở phía bên trái màn hình.
- Tạo biểu mẫu, hai trường text, nút Gửi.
- Thêm khoảng cách quanh các phần từ bằng phần đệm/lề CSS.
- Thêm đường viền, màu nền, tạo chân trang (footer) và thông báo bản quyền.
Bước 9: Xem trước bản di động và trên trình duyệt web
- Nhấn vào icon xem trước trên thiết bị di động/truyền duyệt tại góc phía dưới bên phải màn hình.
- Nhập địa chỉ hoặc quét mã QR tại trình duyệt để xem trước trực tiếp.

Bước 10: Thêm truy vấn phương tiện truyền thông
Để đảm bảo trang web của bạn hoạt động tốt trên mọi thiết bị, bạn cần thêm các truy vấn phương tiện truyền thông. Đây là các câu lệnh CSS điều kiện yêu cầu trình duyệt chỉ áp dụng kiểu cho các kích thước màn hình cụ thể hoặc các thiết bị định sẵn. Nhờ đó, bạn có thể điều chỉnh bố cục cho các màn hình nhỏ hơn.
Trước đây, bạn có thể đã xác định các phong cách toàn cầu, tức là kiểu được áp dụng cho toàn bộ trang web. Tuy nhiên, giờ đây bạn sẽ học cách thêm các kiểu điều kiện cho các màn hình kích thước nhỏ hơn. Hãy nhấp vào biểu tượng + ở phần dưới @media trong mục CSS Designer để thực hiện điều này.

Bước 11: Thêm CSS có điều kiện
Để chỉnh sửa thiết kế cho di động, bạn cần bắt đầu bằng việc làm cho tiêu đề trang trở nên nhỏ hơn. Hiển nhiên, không đủ không gian để hiển thị nó trong bản thiết kế di động. Bạn có thể thực hiện điều này tương tự như cách bạn đã làm với CSS trước đó, nhưng lần này bạn sẽ sử dụng truy vấn phương tiện để thực hiện điều này.
Đầu tiên, bạn hãy truy cập phần tử trong chế độ xem DOM của trang web của bạn. Từ đó, bạn sẽ tạo một bộ chọn CSS mới cho nó. Hãy thiết lập kích thước phông chữ nhỏ hơn so với kích thước phông chữ ban đầu và xóa bỏ các phần đệm khỏi phần tử gốc.

Tương tự, bạn cũng có thể sửa đổi CSS của tất cả các phần tử khác trên trang để làm cho chúng phù hợp với thiết kế cho di động. Bạn có thể áp dụng cách tiếp cận này để điều chỉnh bố cục cho các thiết bị máy tính bảng và các kích thước khác. Điều này bao gồm việc thêm CSS cơ bản cho các truy vấn phương tiện tương ứng.
Bước 12: Upload website lên server
- Nếu như bạn chưa có máy chủ, bạn có thể truy cập vào mục Quản lý trang tại Trang web rồi chọn web từ menu để đến phần Chỉnh sửa.
- Click vào Máy chủ rồi nhập các dữ liệu cần thiết (bao gồm địa chỉ FTP, users và mật khẩu) để kết nối tới máy chủ FTP.
- Chọn thư mục đặt tên tệp và địa chỉ website.
- Nhấn Save 2 lần rồi chuyển đến bảng điều khiển Tệp và chọn biểu tượng kết nối tại khu vực phía bên trái của màn hình.
- Cuối cùng, chọn tệp bạn muốn và hoàn tất quá trình tải lên.
Như vậy, bạn đã hoàn thành các bước thiết kế web cơ bản với Dreamweaver.
Kết luận
Trong bài viết này, Chúng tôi đã giới thiệu Dreamweaver, một trình soạn thảo HTML phổ biến được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thiết kế giao diện web. Dreamweaver không chỉ cung cấp một môi trường thuận tiện để phát triển ứng dụng web mà còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tích hợp các tính năng quan trọng như hỗ trợ GIT và PHP. Mặc dù có nhiều ưu điểm và tính năng hữu ích, Dreamweaver cũng không thiếu nhược điểm và có một khoản học phí đáng kể. Tuy nhiên, với sự phát triển và cập nhật liên tục, Dreamweaver vẫn duy trì vị thế là một trong những công cụ quan trọng cho các nhà phát triển và thiết kế viên web.