Trong thế giới thiết kế đồ họa, sự lựa chọn màu sắc có thể là một phần quan trọng để tạo nên sự ấn tượng và thú vị cho công việc của bạn. Màu sắc có thể truyền đạt thông điệp, tạo cảm xúc và thậm chí làm nổi bật sản phẩm hoặc dự án của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá “Hệ màu Pantone là gì?” và so sánh nó với hai hệ màu khác phổ biến: màu RGB và CMYK. Cùng Game Bài Đổi Thưởng tìm hiểu về ưu điểm và nhược điểm của từng hệ màu và cách chúng được sử dụng trong thiết kế đồ họa.
TÓM TẮT
Hệ màu Pantone là gì?
Hệ màu Pantone là một tập hợp các màu đã được chuyên gia tạo ra và chuẩn hóa với các đặc điểm kỹ thuật cụ thể. Những màu này được gán mã số riêng và tích hợp vào hệ thống The Pantone Colour Matching System (PMS). Để hiểu đơn giản, bạn có thể coi Pantone là một bộ màu “đặc biệt,” tồn tại song song với bốn màu cơ bản trong hệ màu CMYK. Sự đặc biệt nằm ở việc Pantone đã được tạo sẵn với các thông số kỹ thuật, không cần phải pha trộn từ bốn màu CMYK như các màu thông thường.

Mỗi màu trong hệ thống Pantone thường bao gồm một mã số đại diện cho sắc độ màu cùng với các chữ cái như C, M, U để chỉ rõ hiệu ứng màu khi in ấn. Thông thường, hệ màu Pantone được biên soạn và tổng hợp thành một bộ mẫu quạt màu, thường gọi là “Hệ thống mẫu màu Pantone.”
Kể từ khi được giới thiệu, Pantone đã trở thành một hệ thống màu tiêu chuẩn, phương tiện chính thức trong việc truyền tải màu sắc trong ngành công nghiệp in ấn và thiết kế trên toàn thế giới. Tất cả các nhà sản xuất, bất kể họ hoạt động trong lĩnh vực in ấn hay thiết kế, đều có thể sử dụng hệ thống màu Pantone để đảm bảo màu sắc được tái tạo đồng nhất và chính xác.
Phân loại bộ mã màu Pantone
Những bộ mã màu Pantone được phân loại dựa trên một số tiêu chí cụ thể như sau:

Dựa trên vật liệu tạo mẫu
- Pantone TPX: Bảng màu Pantone sẽ được in trên chất liệu bằng giấy, dùng cho ngành in ấn.
- Pantone TCX: Bảng màu Pantone được in trên chất liệu là vải cotton, dùng trong ngành nhuộm vải cho các thiết kế nội thất và thời trang.
Dựa theo mục đích sử dụng
- Pantone CMYK hoặc Pantone Color Bridge: Bộ màu Pantone dùng trong thiết kế trên những phần mềm đồ họa.
- Pantone Formula Guide: Gồm bảng mã màu Pantone dùng trong những xưởng sản xuất và in ấn.
Dựa theo đặt tính của vật liệu thiết kế
- Pantone Metallics: Bảng màu Pantone được sử dụng trong các thiết kế kim loại.
- Pantone Neon & Pastel: Bảng màu Pantone chuyên dụng để thiết kế giấy decal, bảng hiệu.
Bảng màu Pantone được tạo nên với đa dạng bộ mã và ứng dụng trong nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Thậm chí từng bộ phận riêng biệt cũng sử dụng các bộ mã riêng theo mục đích sản xuất.
Phân Biệt Hệ Màu Pantone, CMYK và RGB: Sự Khác Biệt Nào?
Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giữa 3 hệ màu Pantone, CMYK và RGB.
Hệ màu CMYK
Hệ màu CMYK là hệ màu có các màu sắc được tạo thành từ sự kết hợp giữa 4 màu C-M-Y-K. Tuy nhiên độ chính xác về sự kết hợp màu sắc của hệ màu này sẽ không bằng Pantone. Trong đó:
- Màu C (Cyan): Là màu xanh lơ.
- Màu M (Magenta): Là màu cánh sen (hồng sẫm).
- Màu Y (Yellow): Là màu vàng.
- Màu K (Black): Là màu đen.

Hệ màu RGB
Hệ màu RGB (Red, Green, Blue) là một hệ màu dựa trên nguyên tắc sử dụng sự kết hợp của ba màu cơ bản: Đỏ (Red), Xanh lá cây (Green), và Xanh lam (Blue). Tỷ lệ và sự kết hợp của ba màu này tạo ra nhiều màu sắc khác nhau thông qua cơ chế cộng hưởng màu.
So sánh sự khác nhau giữa 3 hệ màu
CMYK và Pantone khác biệt về mức độ chính xác và ứng dụng. Pantone thích hợp cho việc phối màu chính xác trong thiết kế và in ấn, nhưng điều này thường đi kèm với chi phí cao hơn. Sử dụng CMYK linh hoạt hơn cho nhiều công việc và dễ dàng tích hợp vào quy trình in ấn. Tuy nhiên, Pantone không tương thích với hệ màu RGB và chỉ hoạt động với hệ màu CMYK.

Bảng dưới đây cho thấy một số giá trị màu cơ bản trong các hệ màu này:
Hệ màu | Màu | Mã màu Pantone | Mã màu CMYK | Mã màu RGB |
---|---|---|---|---|
Pantone | Đỏ | PMS 186 | – | – |
Pantone | Xanh dương | PMS 286 | – | – |
Pantone | Vàng | PMS 109 | – | – |
CMYK | Đỏ | – | C=0, M=100, Y=100, K=0 | – |
CMYK | Xanh dương | – | C=100, M=100, Y=0, K=0 | – |
CMYK | Vàng | – | C=0, M=10, Y=100, K=0 | – |
RGB | Đỏ | – | – | R=255, G=0, B=0 |
RGB | Xanh dương | – | – | R=0, G=0, B=255 |
RGB | Vàng | – | – | R=255, G=255, B=0 |
Sử Dụng Hệ Màu Pantone Trong Thiết Kế Bao Bì
Màu Pantone là một loại màu công nghiệp rộng rãi sử dụng trong in ấn, thiết kế thời trang, nhuộm vải, sơn phun, và nhiều ứng dụng khác nhau như sơn tĩnh điện trên kim loại và chế tạo vật liệu nhựa. Hệ màu Pantone đã được chấp nhận và ứng dụng rộng rãi bởi các công ty in ấn, nhà thiết kế thời trang, kiến trúc, và nội thất.

Mặc dù hệ màu Pantone được coi là một quy chuẩn quan trọng trong thiết kế màu sắc, nhưng nó vẫn có nhược điểm của mình. Đầu tiên, hệ màu Pantone giới hạn trong 300 màu mẫu, không thể hiện được toàn bộ phạm vi màu sắc tự nhiên. Ngoài ra, chi phí in ấn Pantone khá cao và việc sử dụng công nghệ Pantone trong sản xuất có thể đắt đỏ, điều này có thể là rào cản đối với nhiều tổ chức và doanh nghiệp.
Cách kiểm tra và xác định màu sắc bằng Hệ màu Pantone
Mỗi màu trong hệ màu Pantone sẽ có một mã số duy nhất để xác định, giúp bạn dễ dàng sử dụng và so sánh màu sắc. Tên của màu Pantone thường bao gồm mã số để chỉ định sắc độ cùng với các chữ cái C-M-U để thể hiện hiệu ứng màu trên các loại giấy in khác nhau. Điều này bao gồm:
- C (Coated): Giấy có lớp tráng phủ tương tự giấy Couche.
- U (Uncoated): Giấy không có lớp tráng, tương tự giấy Fort.
- M (Matte): Giấy mờ.
Trong lĩnh vực thiết kế vật liệu nhựa, bảng tra cứu còn có các ký hiệu màu như:
- Q (Opaque): Màu sắc sẽ được in trên bề mặt nhựa đục.
- T (Transparent): Màu sắc được in trên bề mặt nhựa trong.
Ví dụ, Pantone 100 Yellow có thể được biểu thị dưới nhiều hình thức khác nhau như Pantone 100M, Pantone 100C hoặc Pantone 100U, tùy thuộc vào loại giấy in bạn sử dụng. Nếu bạn không biết mã màu cụ thể, bạn có thể sử dụng máy so màu hoặc máy đo màu để tìm màu sắc chính xác.
Khám phá Những Thành Tựu của Pantone Inc. Trong Việc Tạo Ra Bảng Màu Pantone
Pantone Inc. là một tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Carlstadt, New Jersey, Hoa Kỳ, nổi tiếng với Hệ thống khớp màu Pantone. Hệ thống này đã được đăng ký bản quyền và phổ biến rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chủ yếu là in ấn, sản xuất nhựa, dệt may và sơn màu.
Vào năm 1963, cha đẻ của Pantone, Lawrence Herbert, đã tạo ra một hệ thống đột phá để nhận diện và truyền đạt màu sắc một cách chính xác và nhất quán. Hệ thống này giải quyết triệt hạnh tình trạng hiểu sai màu sắc trong lĩnh vực nghệ thuật đồ họa. Từ đó đến nay, Pantone đã truyền cảm hứng sáng tạo cho các nhà thiết kế nội thất, thời trang, đồ họa và thiết kế công nghiệp trên khắp thế giới.

Hiện nay, hệ thống màu chuẩn Pantone đã trở thành một ngôn ngữ tiêu chuẩn và chính thức trong việc truyền đạt thông tin qua màu sắc cho mọi đối tượng, bao gồm nhà thiết kế, phân phối, người tiêu dùng và những người làm sản phẩm.
Vào tháng 10 năm 2007, Pantone Inc. đã được X-Rite Inc., một nhà cung cấp phần mềm và thiết bị đánh giá màu sắc, mua lại với giá 180 triệu USD. Các sản phẩm chính của Pantone hiện nay bao gồm:
- Graphic: Hệ màu cho thiết kế bao bì – đồ họa.
- Fashion and Home: Hệ màu cho ngành thời trang, dệt – nhuộm vải, da, thiết kế nội thất.
- Industry: Hệ màu ứng dụng cho chế tạo vật liệu nhựa, sơn phun, sơn tĩnh điện trên bề mặt kim loại.
Điểm qua 7 Thuật ngữ Quan trọng mà Designers Cần Hiểu
Dưới đây là 7 thuật ngữ phổ biến liên quan tới hệ màu Pantone mà design cần nắm rõ. Cụ thể:
Fan deck
Fan deck, còn được gọi là quạt màu, là một bảng màu Pantone được thiết kế dưới dạng quạt hoặc cuốn sách, giúp người dùng dễ dàng so sánh và chọn màu. Bảng màu Pantone trong fan deck thường ít thay đổi theo thời gian, giúp người dùng dễ dàng phân biệt giữa nó và các hệ màu khác.

Chip book
Chip book, hay còn gọi là sách mẫu, là một cách thiết kế bảng màu Pantone theo dạng cuốn sách với các tấm màu mẫu có thể được tách ra. Sử dụng chip book giúp dễ dàng lựa chọn và mang theo các màu cụ thể cho các dự án thiết kế, thay vì phải mang theo toàn bộ quạt màu.
PMS
PMS, viết tắt của Pantone Matching System, là cách sắp xếp bảng màu Pantone theo thứ tự và gán mã số cho từng màu. Khi đơn vị in hoặc thiết kế yêu cầu mã số PMS, họ đang cần biết mã số tương ứng với màu Pantone cụ thể mà họ muốn sử dụng. Mã số PMS thường đi kèm với ký tự U (Uncoated) hoặc C (Coated) để chỉ ra loại giấy in mà màu sẽ được áp dụng.

Coated – C
Coated (Tráng) là cách thể hiện màu sắc khi được in trên giấy tráng phủ, một loại giấy có bề mặt mượt và láng bóng. Màu sắc trên giấy Coated thường trông rất sáng và đẹp, đặc biệt là khi sử dụng mực in chất lượng. Vì vậy, các nhà thiết kế thường được khuyến nghị sử dụng bảng màu Coated để có độ chính xác và sắc nét trong việc lựa chọn màu sắc.
Uncoated – U
Uncoated là màu in trên giấy không có lớp tráng phủ, làm cho bề mặt giấy hấp thụ mực in một cách nhanh chóng. Do đó, màu sắc in trên giấy Uncoated có thể trông mờ mịt hơn và dễ bị nhạt đi so với in trên giấy Coated.
Formula Guide
Formula Guide là tài liệu của Pantone chứa các mẫu màu tiêu chuẩn và công thức mực in. Bảng này bao gồm mã số PMS và hướng dẫn về cách trộn mực in để tạo ra màu sắc tương tự. Hiện tại, Formula Guide của Pantone có tổng cộng 1867 màu đơn, bao gồm cả Coated và Uncoated.
Color Bridge
Color Bridge là một tài liệu của Pantone cung cấp thông tin đa dạng về màu sắc, bao gồm mã số PMS, giá trị CMYK, HEX, RGB, và công thức trộn mực in. Được thiết kế để hỗ trợ việc in ấn và truyền thông số hóa, Color Bridge là một công cụ tối ưu cho những người làm việc trong lĩnh vực này.
Kết luận
Trong thế giới đầy màu sắc của thiết kế đồ họa, hệ màu Pantone đã trở thành một công cụ quý báu để biểu đạt ý tưởng và tạo ra những tác phẩm độc đáo. Sự khác biệt giữa màu RGB, CMYK và Pantone không chỉ nằm ở cách chúng đại diện cho màu sắc, mà còn ở cách chúng được ứng dụng trong ngành in ấn và thiết kế. Pantone là ngôn ngữ của sự chính xác màu sắc, RGB là ánh sáng, và CMYK là mực in. Sử dụng hiểu biết về hệ màu này sẽ giúp bạn làm nên những tác phẩm đẹp và độc đáo hơn trong thế giới đầy màu sắc của thiết kế đồ họa.