Initiative là một từ tiếng Anh, dùng để chỉ sự khởi đầu hoặc sự sáng tạo trong việc tạo ra ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động mới. Từ “initiative” thường đi kèm với ý nghĩa của việc tự mở đầu, đề xuất hoặc đưa ra một ý kiến hoặc hành động mà người khác có thể theo đuổi hoặc ủng hộ. Nó thể hiện sự sẵn sàng và quyết tâm trong việc tiến hành và thực hiện một công việc. Điều này làm cho từ “initiative” trở thành một khía cạnh quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc. Hãy cùng Game bài đổi thưởng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
TÓM TẮT
Giải nghĩa initiative là gì?
Initiative là một từ tiếng Anh, và định nghĩa cơ bản của nó là sự khởi đầu hoặc sự khởi xướng của một hành động, kế hoạch, hoặc dự án mới. Điều này thường liên quan đến việc đưa ra ý tưởng hoặc bắt đầu một công việc mà trước đây chưa được thực hiện hoặc đề xuất.
Initiative thể hiện sự tự chủ và quyết tâm trong việc đưa ra các ý kiến hay kế hoạch mà người khác có thể theo đuổi hoặc ủng hộ. Nó có thể xuất phát từ một cá nhân, một nhóm, hoặc một tổ chức và thường mang tính chất sáng tạo và tiến bộ.
Ví dụ về việc sử dụng “initiative” trong một câu:
- She took the initiative to organize a charity event to raise funds for the local community. (Cô ấy đã khởi xướng tổ chức một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho cộng đồng địa phương.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của từ initiative trong tiếng Anh
Từ “initiative” trong tiếng Anh có một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa quan trọng:
Từ Đồng Nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của từ “initiative” trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa:
– Innovation: Đây là sự sáng tạo và việc đưa ra những ý tưởng mới, thường liên quan đến việc cải tiến hoặc thay đổi một quy trình hoặc sản phẩm để làm cho nó hiệu quả hơn hoặc đáng chú ý hơn.
- The company encourages innovation among its employees to stay competitive. (Công ty khuyến khích sự sáng tạo trong số nhân viên để duy trì sự cạnh tranh.)
– Drive: Từ này ám chỉ sự quyết tâm, nghị lực, và sự khao khát để thực hiện một mục tiêu hoặc một hành động.
- Her drive to succeed pushed her to work late hours to complete the project. (Sự quyết tâm của cô ấy trong việc thành công đã thúc đẩy cô ấy làm việc vào giờ khuya để hoàn thành dự án.)
– Enterprise: Từ này thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh để chỉ sự sáng tạo và dũng cảm trong việc tạo ra và thực hiện kế hoạch kinh doanh hoặc các dự án mới.
- The startup demonstrated great enterprise by entering a competitive market with an innovative product. (Công ty khởi nghiệp đã thể hiện tinh thần sáng tạo xuất sắc khi gia nhập một thị trường cạnh tranh với một sản phẩm đột phá.)
– Ingenuity: Từ này ám chỉ sự thông minh, khả năng tư duy sáng tạo, và khả năng tìm ra giải pháp khác biệt và không truyền thống.
- His ingenuity in solving complex problems made him a valuable asset to the team. (Sự thông minh của anh ấy trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp đã làm cho anh ấy trở thành một tài sản quý báu cho nhóm.)
Những từ đồng nghĩa này giúp làm nổi bật ý nghĩa của “initiative” trong các ngữ cảnh khác nhau và tạo ra sự đa dạng trong cách bạn có thể diễn đạt ý kiến về sự khởi đầu và sáng tạo.
Từ Trái Nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa của từ “initiative” trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa:
– Inertia: Đây là trạng thái không có sự hoạt động hoặc sự khởi xướng. Nó thể hiện sự chậm trễ hoặc sự khó khăn trong việc bắt đầu một công việc hoặc hành động mới.
- The company’s inertia prevented it from adapting to changing market conditions. (Tình trạng trì trệ của công ty đã ngăn cản nó thích nghi với sự thay đổi của điều kiện thị trường.)
– Apathy: Đây là sự thiếu hứng thú hoặc quyết tâm, thường dẫn đến sự thiếu động viên để thực hiện một công việc hoặc mục tiêu.
- The team’s apathy towards the project’s success was evident in their lack of effort. (Sự thờ ơ của nhóm đối với sự thành công của dự án đã thể hiện rõ qua sự thiếu nỗ lực của họ.)
– Resistance: Từ này thường ám chỉ việc chống đối hoặc phản đối một ý kiến hoặc hành động mới, thường do sự khó chịu hoặc sự không đồng tình.
- There was resistance from some team members when we proposed changes to the project plan. (Có sự chống đối từ một số thành viên trong nhóm khi chúng tôi đề xuất thay đổi kế hoạch dự án.)
– Complacency: Đây là tình trạng thoải mái và hài lòng với tình hình hiện tại, thường dẫn đến sự không muốn thay đổi hoặc không có động cơ để khởi xướng hành động mới.
- Their complacency in the face of declining sales led to the company’s downfall. (Sự tự mãn của họ trước sự suy giảm doanh số bán hàng đã dẫn đến sụp đổ của công ty.)
Những từ trái nghĩa này giúp làm rõ sự khác biệt giữa “initiative” và các trạng thái hoặc tình trạng mà thiếu sự khởi đầu, đam mê, hoặc sự chủ động trong việc thực hiện các ý tưởng hoặc hành động mới.
Kết Luận
Bài viết đã cung cấp định nghĩa chuẩn ngữ pháp của từ Initiative là một từ tiếng Anh dùng để chỉ sự sáng tạo, khởi đầu hoặc sự quyết tâm trong việc đưa ra ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động mới. Nó thể hiện sự sẵn sàng và quyết định trong việc tiến hành một công việc và thường đi kèm với ý nghĩa của việc tự mở đầu hoặc đề xuất một ý kiến mà người khác có thể theo đuổi hoặc ủng hộ. Initiative đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và công việc, thúc đẩy sự phát triển và sáng tạo.